Có 2 kết quả:
呈報 chéng bào ㄔㄥˊ ㄅㄠˋ • 呈报 chéng bào ㄔㄥˊ ㄅㄠˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
trình báo, báo cáo, tường trình
Từ điển Trung-Anh
to (submit a) report
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
trình báo, báo cáo, tường trình
Từ điển Trung-Anh
to (submit a) report
Bình luận 0